Characters remaining: 500/500
Translation

quạt mo

Academic
Friendly

Từ "quạt mo" trong tiếng Việt có nghĩamột loại quạt được làm từ mo cau, một loại cây thường mọcvùng đồng bằng. Mo cau phần lớn dày của cây cau, thường được sử dụng để làm quạt nhẹ, dễ cầm khả năng tạo ra gió mát.

Định nghĩa:
  • Quạt mo: một loại quạt được làm từ mo cau, thường được sử dụng để quạt mát trong những ngày nóng bức.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Vào mùa , tôi thường dùng quạt mo để làm mát trong nhà."
    • "Tôi thích cảm giác mát lạnh khi quạt mo phả vào mặt."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những ngày oi ả, quạt mo không chỉ giúp tôi cảm thấy dễ chịu còn mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên."
    • "Nhiều người dânquê vẫn giữ thói quen dùng quạt mo thay vì quạt điện, vừa tiết kiệm lại vừa thân thiện với môi trường."
Phân biệt các biến thể:
  • Quạt: Từ này có thể chỉ chung nhiều loại quạt khác nhau, như quạt điện, quạt tay, hoặc quạt giấy.
  • Mo cau: nguyên liệu để làm quạt mo, có thể được dùng trong nhiều sản phẩm khác nhau, không chỉ quạt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quạt tay: loại quạt nhỏ, có thể cầm tay, thường được làm từ giấy hoặc nhựa.
  • Quạt điện: loại quạt sử dụng điện để tạo ra gió, khác với quạt mochỗ không cần sức người để sử dụng.
  • Quạt giấy: loại quạt được làm từ giấy, có thể xếp lại, thường dùng trong các dịp lễ hội.
Liên quan:
  • Mo cau: Ngoài việc dùng để làm quạt, mo cau còn có thể được sử dụng để làm nhiều đồ vật khác như nón, đồ trang trí.
  • Thủ công mỹ nghệ: Quạt mo thường được xem một sản phẩm thủ công, thể hiện nghệ thuật văn hóa của người Việt Nam.
Kết luận:

Quạt mo không chỉ đơn thuần một dụng cụ làm mát còn mang trong mình giá trị văn hóa, truyền thống của người Việt.

  1. Quạt bằng mo cau.

Comments and discussion on the word "quạt mo"